Kết quả tra cứu ngữ pháp của 斉藤一美のとんカツワイド
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...