Kết quả tra cứu ngữ pháp của 斎戒もく浴
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Nhấn mạnh về mức độ
いくらでも
Bao nhiêu đi nữa
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa