Kết quả tra cứu ngữ pháp của 断じて行えば鬼神も之を避く
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều