Kết quả tra cứu ngữ pháp của 断面積から体積を求める
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...