Kết quả tra cứu ngữ pháp của 斯くして
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~