Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新★得するテレビ ホンジャマカな日曜日
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...