Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新しいドア 〜冬のひまわり〜
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì