Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新しさに訴える論証
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như