Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新たに起こった国
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...