Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新みやぎ農業協同組合
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
すぎる
Quá...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới