Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新アッシリア帝国における国家通信
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách