Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新・ぼくはむく犬
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N4
にくい
Khó...