Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新・ラーメン大好き小池さんの唄
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...