Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新・二人の事件簿 暁に駆ける
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có