Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新婚だけど片想い
N3
だけど
Nhưng
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N5
だけ
Chỉ...
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
だけで
Chỉ cần