Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新婚のいろはさん
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi