Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新宿アウトロー ぶっ飛ばせ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...