Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新座頭市物語 折れた杖
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia