Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新春かくし芸大会の放送一覧
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng