Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新株予約権無償割当て
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N5
Xếp hàng, liệt kê
て~て
Nối câu
N3
Đánh giá
て … て
... Ơi là ..., quá
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều