Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新極道の妻たち 惚れたら地獄
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...