Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新潟県中越沖地震に対する東京電力の対応
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...