Kết quả tra cứu ngữ pháp của 新潟県立上越総合技術高等学校
N2
に先立って
Trước khi
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
上は
Một khi/Đã... là phải