Kết quả tra cứu ngữ pháp của 方べきの定理
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là