Kết quả tra cứu ngữ pháp của 方向付け
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
意向形
Thể ý chí
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì