Kết quả tra cứu ngữ pháp của 方程式もの
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên