Kết quả tra cứu ngữ pháp của 方針を固める
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...