Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
反面
Trái lại/Mặt khác
… 方
Cách làm...
...かえる (換える)
Đổi, thay
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
一方
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng