Kết quả tra cứu ngữ pháp của 旅立ちの前に
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
に先立って
Trước khi
N5
前に
Trước khi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây