Kết quả tra cứu ngữ pháp của 旗を高く掲げよ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
げ
Có vẻ
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
上げる
Làm... xong