Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日に乾かす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
すでに
Đã... rồi
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
ますように
Mong sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...