Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日の光もなく
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...