Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日テレ系人気番組No.1決定戦
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...