Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日中貿易協定
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là