Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日向あいり
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá