Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日向ななみ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng