Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日向めぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…