Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日向ゆみ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
てみる
Thử...