Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日向小次郎
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
次第だ
Do đó
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N4
意向形
Thể ý chí
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình