Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日射しを避ける
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...