Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日曜ヒマするあなたに送る ヌンヌンヌーン!
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…