Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日曜日が待ち遠しい!
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N5
~がほしいです
Muốn
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ