Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本における同性愛
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là