Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本における外国人参政権
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là