Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本における死刑囚の一覧
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động