Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本のあかり博物館
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...