Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本のテレビアニメ作品一覧 (は行)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong