Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の乗り物に関する資格一覧
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...