Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の各放送局における歴代オリンピックテーマソング
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục