Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の喫煙に関する組織・団体の一覧
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...